Tương quan mối quan hệ giữa Nhật Bản và Mỹ: Tự chủ hay lệ thuộc

1. Chiến lược an ninh của Nhật Bản từ “lệ thuộc” sang “tự chủ”

Ngày 08/9/1951, quan hệ đồng minh Nhật Bản - Mỹ chính thức thiết lập qua Hiệp ước An ninh Nhật Bản - Mỹ. Hiệp ước cho phép Mỹ duy trì các căn cứ quân sự tại Nhật Bản để bảo vệ quốc gia này trước các mối đe dọa an ninh. Đổi lại, Mỹ có trách nhiệm bảo vệ Nhật Bản trong trường hợp bị tấn công, tạo ra sự phụ thuộc chiến lược của Nhật Bản vào Mỹ. Đến năm 1960, hai nước tái ký kết Hiệp ước An ninh sửa đổi, lấy tên là Hiệp ước Hợp tác và An ninh Tương hỗ Nhật Bản - Mỹ, nhằm thúc đẩy sự hợp tác quân sự đồng đẳng hơn, cho phép Tokyo có quyền tham vấn về các hoạt động quân sự của Mỹ trên lãnh thổ Nhật Bản [1]. Sự hiện diện quân sự của Mỹ tại Nhật Bản đã trở thành nền tảng trong chiến lược an ninh khu vực và toàn cầu của Washington; theo thời gian, liên minh Nhật Bản - Mỹ phát triển trên cơ sở hai bên cùng có lợi, trong đó Nhật Bản được bảo đảm an ninh và giảm bớt gánh nặng chi tiêu quốc phòng, còn Mỹ có được sự hiện diện chiến lược và các căn cứ quân sự tại Đông Á [2].

Tuy nhiên, trên thực tế, không phải tất cả chính trị gia Nhật Bản đều hài lòng với quan hệ liên minh này. Bên cạnh đó, việc Mỹ đồn trú tại Nhật Bản cũng vấp phải nhiều ý kiến trái chiều từ người dân và chính quyền địa phương [3]. Để từng bước đạt được tự chủ chiến lược, Nhật Bản đã trải qua những chuyển biến quan trọng trong nhận thức về môi trường an ninh và củng cố năng lực quốc phòng. Tokyo cũng khẳng định trách nhiệm của một cường quốc khu vực, dần chuyển mình từ vai trò “lá chắn” phòng thủ trong liên minh với Mỹ sang đảm nhận vị thế “ngọn giáo” tấn công, cùng Mỹ bảo vệ an ninh khu vực và quốc tế.

Một là, thúc đẩy diễn giải “Hiến pháp hòa bình”. Dưới áp lực từ những biến động trong môi trường an ninh khu vực, Thủ tướng Abe Shinzo đã nhiều lần thúc đẩy sửa đổi Hiến pháp nhằm chính thức hóa vai trò của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản (SDF) và mở rộng năng lực phòng thủ tập thể. Ông cho rằng Điều 9 của Hiến pháp hòa bình là một “sự áp đặt” của thời kỳ hậu chiến và không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại. Tuy nhiên, theo Điều 96 của Hiến pháp, bất kỳ sửa đổi nào cũng phải được sự ủng hộ của ít nhất hai phần ba số nghị sĩ ở cả hai viện Quốc hội và được thông qua trong một cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc. Mặc dù tham vọng sửa đổi Hiến pháp vẫn chưa trở thành hiện thực, nhưng ngày 01/7/2014, Thủ tướng Nhật Bản Abe Shinzo đã công bố quyết định diễn giải lại Điều 9 của Hiến pháp, cho phép Nhật Bản thực hiện quyền phòng vệ tập thể, tức có thể hỗ trợ các đồng minh bị tấn công ngay cả khi Nhật Bản không bị đe dọa trực tiếp [4].

Hai là, điều chỉnh Đại cương Kế hoạch Phòng vệ (NDPG), thành lập Hội đồng An ninh Quốc gia (NSC) và ban hành Chiến lược An ninh Quốc gia (NSS). Hiến pháp Nhật Bản vẫn chưa được sửa đổi song chính quyền nước này đã chủ động tận dụng các công cụ hành pháp nói trên để điều chỉnh chính sách và củng cố năng lực quốc phòng.

Đại cương Kế hoạch Phòng vệ (NDPG) là văn kiện định hướng chính sách quốc phòng trong chu kỳ 10 năm. Năm 2010, NDPG giới thiệu khái niệm mới về “Lực lượng Phòng vệ động thái”, thay thế cho mô hình “Phòng vệ cơ bản” vốn mang tính phòng thủ tĩnh. Khái niệm này không chỉ nhấn mạnh nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, mà còn mở rộng vai trò của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản (SDF) trong việc duy trì ổn định môi trường an ninh khu vực. Theo định hướng của NDPG 2010, Nhật Bản đã tăng cường triển khai lực lượng tại các đảo phía Tây Nam, gần khu vực có tranh chấp với Trung Quốc, đồng thời đẩy mạnh các hoạt động tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) [5]. NDPG cũng đặc biệt nhấn mạnh yêu cầu nâng cao năng lực cơ động của SDF, nhằm bảo đảm khả năng răn đe và ứng phó nhanh chóng, liên tục trong bối cảnh môi trường an ninh khu vực ngày càng biến động phức tạp.

Hội đồng An ninh Quốc gia (NSC) và Ban Thư ký An ninh Quốc gia được thành lập vào tháng 12/2013 dưới thời Chính quyền Abe. Theo Thủ tướng Abe, NSC sẽ là “tháp điều phối” do Thủ tướng đứng đầu, đóng vai trò trung tâm ra quyết định chính sách an ninh. Để hỗ trợ NSC, Ban Thư ký An ninh Quốc gia được thành lập, đóng vai trò điều phối liên ngành [6]. Những thay đổi này phản ánh cách tiếp cận “phối hợp tổng thể từ trên xuống” trong điều hành an ninh và tạo nền tảng cho hiện thực hóa việc tái diễn giải Điều 9 trong Hiến pháp hòa bình, cho phép Nhật Bản thực hiện quyền phòng vệ tập thể.

Trong NSS năm 2013, theo đó, Chính quyền Abe xác định những mối lo ngại chính đối với an ninh Nhật Bản bao gồm: “sự thay đổi cán cân quyền lực”, “sự bất ổn của trật tự hiện có” và “mô hình an ninh quốc gia của Nhật Bản đang thay đổi căn bản” do các mối đe dọa mới xuất hiện trong các lĩnh vực an ninh phi truyền thống. Khái niệm “Chủ động đóng góp cho hòa bình” trong NSS năm 2013 trở thành “kim chỉ nam” cho quốc phòng Nhật Bản, cho phép nước này hành động chủ động hơn, đặc biệt là thông qua liên minh và hợp tác quốc tế - thay vì chỉ giới hạn trong tự vệ thuần túy như trước đây [7]. NSS không chỉ là văn bản định hướng mà còn tạo cơ sở pháp lý và chính trị cho việc mở rộng năng lực phòng vệ, tăng ngân sách quốc phòng và cải cách cơ chế ra quyết sách an ninh của Nhật Bản.

Việc triển khai chính sách an ninh tự chủ của Nhật Bản dựa trên nền tảng những chuyển biến trong tư duy đã phản ánh ý định xa rời lập trường phòng thủ thụ động truyền thống để hướng tới một vai trò chủ động hơn trước những nhu cầu mới về an ninh. Thể hiện thông qua các vấn đề sau:

Thứ nhất, Nhật Bản tăng cường chi tiêu và tái hiện đại hóa quốc phòng. Năm 2025 đánh dấu 13 năm liên tiếp Nhật Bản tăng cường chi tiêu cho quốc phòng; theo đó, nước này đã phê duyệt ngân sách quốc phòng kỷ lục cho năm tài chính 2025, đạt 8,7 nghìn tỷ Yên (khoảng 55,1 tỷ USD), tăng 9,4% so với năm 2024 [8]. Bên cạnh đó, từ cuối thập niên 1990, Nhật Bản đã bắt đầu quá trình hiện đại hóa và nâng cấp năng lực quốc phòng một cách rõ rệt, nhằm củng cố hơn nữa năng lực phòng thủ trước mối đe dọa từ bên ngoài. Nhật Bản hợp tác với Mỹ để phát triển hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo (BMD), triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa trên biển thông qua việc trang bị tên lửa đánh chặn SM-3 trên các tàu khu trục Aegis và trên đất liền với hệ thống PAC-3, xúc tiến kế hoạch triển khai hệ thống phòng thủ Aegis Ashore từ năm 2017. Song song với phát triển phòng thủ tên lửa, Nhật Bản cũng chú trọng hiện đại hóa năng lực tác chiến trên biển và trên không. Trong suốt hai thập niên qua, Lực lượng Phòng vệ trên không Nhật Bản (ASDF) đã liên tục nâng cấp các phi đội máy bay chiến đấu chủ lực F-15 và cải tiến hệ thống radar giám sát. Đặc biệt, vào tháng 12/2018, Chính phủ Nhật Bản đã quyết định cải tạo tàu khu trục trực thăng Izumo thành tàu sân bay trực thăng để có thể vận hành các máy bay chiến đấu F-35B có khả năng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược an ninh của Nhật Bản, mở đường cho khả năng tác chiến trên biển vượt xa chiến lược phòng thủ thuần túy trước đây [9]. Nhìn chung, tiến trình phát triển năng lực quốc phòng của Nhật Bản trong hơn hai thập niên qua thể hiện rõ chiến lược từng bước nâng cao khả năng phòng vệ, chủ động thích nghi với bối cảnh địa chính trị ngày càng phức tạp trong khu vực.

Thứ hai, chủ động trong quan hệ với Mỹ. Kể từ sau Chiến tranh Lạnh, phạm vi liên minh Nhật Bản - Mỹ được mở rộng từ “phòng vệ Nhật Bản” sang “châu Á - Thái Bình Dương” và tiếp tục hướng tới “hợp tác toàn cầu”. Trong khi tình hình an ninh khu vực ngày càng trở nên đáng quan ngại, hợp tác trong các vấn đề gắn với lợi ích trực tiếp của Nhật Bản vẫn chưa có nhiều thay đổi. Tháng 4/2015, hai bên thống nhất sửa đổi Hướng dẫn Hợp tác quốc phòng Nhật Bản - Mỹ năm 1997 nhằm điều chỉnh hợp tác quốc phòng theo bối cảnh an ninh mới. Phiên bản Hướng dẫn 2015 mở rộng phạm vi hợp tác sang các lĩnh vực an ninh mạng, quốc phòng trong không gian và phòng thủ tên lửa đạn đạo (BMD). Bản Hướng dẫn cũng đưa ra khuôn khổ hợp tác bảo vệ các đảo xa của Nhật Bản và mở rộng khả năng Nhật Bản tham gia hỗ trợ các chiến dịch của Mỹ ngoài khu vực Đông Á. Tuy nhiên, Mỹ cũng yêu cầu nước này chủ động trong việc chia sẻ gánh nặng quốc phòng với Washington bằng cách tăng đóng góp cho chi phí đồn trú của quân đội Mỹ thông qua thỏa thuận chia sẻ gánh nặng quốc phòng năm 2021 [10].

Năm 2024 đánh dấu những bước chuyển mang tính đột phá trong quan hệ an ninh Nhật Bản - Mỹ. Trong chuyến thăm cấp nhà nước của Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida đến Mỹ diễn ra từ ngày 08-14/4/2024, hai bên đã thống nhất đưa ra Tuyên bố chung với tiêu đề “Đối tác toàn cầu cho tương lai” với một số điểm đáng lưu ý: (i) Trọng tâm của “Đối tác toàn cầu” là cải thiện hợp tác quốc phòng và an ninh, nhấn mạnh hiện đại hóa cấu trúc chỉ huy và kiểm soát của Mỹ và Nhật Bản tại khu vực; (ii) Mỹ tái khẳng định cam kết bảo vệ Nhật Bản theo Điều 5 của Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật Bản (1960), sử dụng toàn bộ các năng lực của nước này, bao gồm năng lực hạt nhân và áp dụng với cả quần đảo Senkaku/Điếu Ngư; (iii) Nhật Bản thể hiện đóng góp lớn hơn vào mối quan hệ đồng minh khi đề cập đến nỗ lực “đồng bộ hóa chiến lược”, tức tăng khả năng phối hợp về năng lực quốc phòng giữa hai quốc gia; (iv) Tuyên bố đính kèm danh mục gồm hơn 70 thỏa thuận thể hiện thành tựu hợp tác toàn diện giữa Mỹ và Nhật Bản trên nhiều lĩnh vực quan trọng và trên phạm vi toàn cầu [11]. Tiếp đó, ngày 28/7/2024, trong cuộc hội đàm “2+2” giữa Bộ trưởng Ngoại giao và Bộ trưởng Quốc phòng hai nước, hai bên quyết định nâng cấp Lực lượng Mỹ tại Nhật Bản (USFJ) thành một sở chỉ huy lực lượng chung trực thuộc Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (INDOPACOM) của Mỹ. Theo đó, USFJ được “trao quyền” để đảm nhiệm “vai trò lãnh đạo trực tiếp” trong việc lập kế hoạch tác chiến ở cả thời bình và trong các cuộc khủng hoảng tiềm tàng. Sự kiện này đánh dấu thay đổi quan trọng nhất đối với Lực lượng USFJ kể từ khi thành lập (1957) và là một trong những bước cải tiến mạnh mẽ nhất trong quan hệ quân sự giữa Mỹ và Nhật Bản suốt 70 năm qua [12].

Thứ ba, hướng tới vị trí cường quốc khu vực. Nhằm khẳng định vai trò an ninh ngày càng lớn trên trường quốc tế, Nhật Bản đã thiết lập căn cứ quân sự thường trực đầu tiên của Lực lượng Phòng vệ (JSDF) tại Djibouti vào năm 2011 - căn cứ quân sự duy nhất của Tokyo ở nước ngoài. Năm 2016, Chính phủ Abe công bố Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở (FOIP), thúc đẩy các liên kết song phương và đa phương về các vấn đề chính trị, an ninh và kinh tế trong khu vực. Đặc biệt, vào tháng 4/2023, Nhật Bản mở rộng hình thức viện trợ từ cơ chế Hỗ trợ Phát triển Chính thức (ODA) thông qua bổ sung Hỗ trợ An ninh Chính thức (OSA). Đây là lần đầu tiên nước này chính thức đưa yếu tố quốc phòng và an ninh vào chương trình viện trợ quốc tế, đóng vai trò lớn hơn vào ổn định an ninh khu vực [13]. Tham vọng của Tokyo càng trở nên rõ ràng hơn khi tân Thủ tướng Ishiba Shigeru công khai bày tỏ sự ủng hộ việc thiết lập một tổ chức “NATO châu Á” nhằm tăng cường an ninh khu vực [14]. Những thay đổi này phản ánh tinh thần sẵn sàng và linh hoạt của các nhà hoạch định chính sách Nhật Bản trong bối cảnh môi trường an ninh ngày càng phức tạp và nhiều thách thức. Sự chuyển mình từ “lá chắn” sang “ngọn giáo” trong quan hệ với Mỹ không chỉ góp phần bảo đảm an ninh cho Nhật Bản mà còn cho thấy tham vọng của Tokyo trong việc trở thành một cường quốc khu vực.

2. Đánh giá triển vọng liên minh Nhật Bản - Mỹ thời gian tới

Với bối cảnh hiện nay, việc tân Thủ tướng Nhật Bản Ishiba Shigeru mới nhậm chức và Tổng thống Donald Trump quay trở lại Nhà Trắng (nhiệm kỳ hai), câu hỏi về mức độ tự chủ chiến lược của Nhật Bản và mức độ cam kết của Mỹ với đồng minh khu vực ngày càng trở nên cấp thiết. Trong đó, nhân tố then chốt là động lực, mong muốn chính trị và khả năng thực thi sẽ định hình quyết định của Nhật Bản.

Về mối đe dọa an ninh bên ngoài, môi trường an ninh khu vực hiện nay thúc đẩy nhu cầu của Nhật Bản trong thử nghiệm những mô hình chiến lược mới mà không có sự bảo trợ từ đồng minh Mỹ. Đầu tiên là sự gia tăng căng thẳng từ phía Trung Quốc trong tranh chấp quần đảo Senkaku/Điếu Ngư cùng với việc Bắc Kinh đẩy nhanh tiến trình hiện đại hóa hải quân và tăng cường sự hiện diện ở biển Hoa Đông, đe dọa tiềm tàng lợi ích lãnh thổ của Nhật Bản. Quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vốn phức tạp, không chỉ liên quan đến tranh chấp lãnh thổ mà còn gắn liền với yếu tố lịch sử và địa chính trị khó hòa giải [15]. Thứ hai là chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo của Triều Tiên đã gây ra thách thức an ninh nghiêm trọng đối với Nhật Bản trong nhiều năm qua. Đáng lưu ý, các cuộc thử tên lửa của Triều Tiên cũng được cho là gửi thông điệp đến Mỹ, khi tên lửa bay khoảng 3.700 km - tương đương khoảng cách từ Triều Tiên đến đảo Guam (Mỹ) [16].

Về mong muốn chính trị, Chính quyền Ishiba Shigeru đã thể hiện mong muốn tái định nghĩa vai trò quân sự của Nhật Bản trong trật tự khu vực. Là người am hiểu quân sự, kể từ khi nhậm chức, Thủ tướng Ishiba Shigeru tiếp tục chú trọng các cải cách quốc phòng, mong muốn tăng cường quyền tự chủ chiến lược của Nhật Bản bằng cách sửa đổi Điều 9 của Hiến pháp, cân bằng lại vai trò trong liên minh Nhật Bản - Mỹ, đa dạng hóa các đối tác chiến lược trong khi vẫn áp dụng các biện pháp xây dựng lòng tin với Trung Quốc [17]. Tuy nhiên, dư luận trong nước vẫn còn phân hóa sâu sắc. Theo khảo sát của Kyodo News năm 2023, 53% người được hỏi ủng hộ việc Quốc hội thúc đẩy sửa đổi Điều 9 của Hiến pháp, trong khi 45% phản đối bởi sự hoài nghi nhất định về việc thay đổi căn bản bản sắc hậu chiến của Nhật Bản [18].

Về phương diện năng lực, Nhật Bản hiện sở hữu Lực lượng Phòng vệ (JSDF) được đánh giá là một trong những đội quân hiện đại và có trình độ công nghệ cao nhất châu Á [19]. Trong thời gian tới, Nhật Bản hướng tới tăng cường khả năng tự chủ công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực tên lửa, radar và hệ thống điều khiển chiến đấu. Tuy nhiên, năng lực tác chiến độc lập của nước này vẫn còn một số hạn chế, nhất là về tiếp vận, chỉ huy - kiểm soát liên hợp và khả năng tấn công tầm xa, vốn vẫn phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ từ Mỹ. Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng phải đối diện với rào cản khác như nền kinh tế tăng trưởng chậm, tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và áp lực tài khóa ngày càng trở nên nghiêm trọng. Ngay cả trong kịch bản lạc quan rằng Nhật Bản có đủ nguồn lực để vượt qua các trở ngại tài chính và chính trị thì tiến trình từ bỏ Hiến pháp hòa bình vẫn là một hành trình kéo dài, và quá trình thể chế hóa chiến lược phòng thủ tự chủ có thể kéo dài ít nhất một thập kỷ [20].

Về thái độ của đồng minh, đối với Mỹ, Nhật Bản tiếp tục giữ vai trò chiến lược đặc biệt trong cấu trúc liên minh của Mỹ. Việc Mỹ từng bước “trao quyền” cho Nhật Bản - thể hiện qua việc Tokyo chủ động ký kết các hiệp định an ninh độc lập với Australia, Philippines hay Hàn Quốc - cho thấy sự điều chỉnh chiến lược từ mô hình đồng minh song phương sang mạng lưới liên kết đa tầng, trong đó Nhật Bản được ví như “Vương quốc Anh của châu Á” [21]. Dưới thời Chính quyền Donald Trump nhiệm kỳ hai, Mỹ vẫn duy trì một số ưu tiên nhất định với đồng minh Nhật Bản, song Washington cũng gây sức ép chia sẻ trách nhiệm cho Tokyo. Chuyến thăm hồi tháng 3/2025 của tân Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth tới Nhật Bản càng khẳng định vai trò không thể thay thế của Tokyo trong chiến lược duy trì một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở của Mỹ.

3. Kết luận

Liên minh Nhật Bản - Mỹ hiện nay đã phát triển thành một mối quan hệ cộng sinh cùng có lợi với ý nghĩa chiến lược không thể thay thế trong cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Nhật Bản cần Mỹ để bảo đảm an ninh lãnh thổ trước các thách thức từ Trung Quốc, Triều Tiên và môi trường khu vực đầy bất ổn. Ngược lại, Mỹ cần Nhật Bản để duy trì hiện diện quân sự, điều phối mạng lưới đồng minh và kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc. Tuy khác biệt về vị thế và năng lực, cả hai đều nhận thức rõ vai trò thiết yếu của nhau trong việc giữ vững trật tự khu vực. Vì vậy, thay vì tách rời hay giảm gắn kết, liên minh này đang được củng cố theo hướng chia sẻ trách nhiệm một cách đồng đẳng hơn. Trong đó, Nhật Bản sẽ từng bước đảm nhận vai trò chủ động hơn trong các vấn đề an ninh khu vực, còn Mỹ duy trì vai trò hỗ trợ chiến lược, công nghệ và năng lực răn đe toàn cầu.

Dù đối mặt với nhiều rào cản nội tại, Nhật Bản vẫn đang theo đuổi mục tiêu tự chủ chiến lược. Điều 9 của Hiến pháp hòa bình, cùng với tâm lý xã hội thận trọng trước chủ nghĩa quân phiệt, khiến Tokyo phải chọn lộ trình cải cách quốc phòng từng bước và cẩn trọng. Tuy nhiên, trong suốt hai thập kỷ qua, Nhật Bản đã cho thấy quyết tâm rõ ràng trong việc điều chỉnh tư duy chiến lược và triển khai các chính sách thực chất hơn. Trong bối cảnh Tổng thống Donald Trump quay lại Nhà Trắng cùng chính sách đối ngoại mang tính biệt lập, Nhật Bản càng có thêm động lực đẩy nhanh tiến trình tự chủ nhằm giảm thiểu rủi ro chiến lược nếu cam kết an ninh của Mỹ suy yếu.

Chiến lược hiện hành của Nhật Bản phản ánh nỗ lực song song: vừa củng cố liên minh với Mỹ, vừa từng bước mở rộng biên độ hành động độc lập. Thời gian qua, Tokyo tích cực tham gia vào các cơ chế an ninh đa phương và tiểu đa phương, đồng thời thúc đẩy chính sách ngoại giao quốc phòng thông qua hợp tác với các quốc gia trong và ngoài khu vực, cho thấy Nhật Bản đang dần đóng vai trò điều phối trong mạng lưới đồng minh của Mỹ. Thậm chí, trong nhiều trường hợp, các hoạt động hợp tác này không yêu cầu sự hiện diện trực tiếp của Mỹ, phản ánh bước chuyển từ vị thế thụ động sang chủ động của Tokyo.

Trong việc nâng cao năng lực quốc phòng tự cường và mở rộng không gian chiến lược, cách Nhật Bản vừa duy trì liên minh then chốt với Mỹ, vừa chủ động thúc đẩy hợp tác với các nước trong và ngoài khu vực, cho thấy một mô hình linh hoạt và hiệu quả. Các quốc gia khác có thể tham khảo trong quá trình xây dựng các cơ chế hợp tác phù hợp, củng cố năng lực tự vệ và bảo vệ lợi ích quốc gia trong một môi trường an ninh khu vực ngày càng cạnh tranh và nhiều biến động.

Lê Ngọc Mai - Nguyễn Hợp Châu*
Bài đăng này đã được đăng trên Tạp chí Thế giới Toàn cảnh, số 4/2025, tr. 47-52

[1]. Japan-U.S. Security Treaty [1960] https://www.mofa.go.jp/region/n-america/us/q&a/ref/1.html
[2]. H. D. P. Envall [2023], Japan's American Alliance: Forgoing Autonomy for Deterrence, https://hd-penvall.com/chapters/japans-american-alliance-forgoing-autonomy-for-deterrence/
[3]. U.S. Military Base Issues in Okinawa, https://dc-office.org/basedata
[4]. Kirk Spitzer, Japan Ends Ban on Collective Self-Defense, July 01, 2014, https://time.com/2946076/japan-ends-ban-on-military-self-defense/
[5]. East Asian Strategic Review [2013], Chapter 3: Japan: Examining the Dynamic Defense Force, https://www.nids.mod.go.jp/english/publication/east-asian/pdf/2013/east-asian_e2013_03.pdf
[6]. Adam P. Liff, Japan's Security Policy in the "Abe Era": Radical Transformation or Evolutionary Shift?, May 2018, https://insr.org/2018/05/japans-security-policy-in-the-abe-era-radical-transformation-
[7]. National Security Strategy, December 17, 2013, https://www.cas.go.jp/jp/siryou/131217anzen-hoshou/nss-e.pdf
[8]. Gordon Arthur, Japan passes record defense budget, while still playing catch-up, January 16, 2025, https://www.defensenews.com/global/asia-pacific/2025/01/16/japans-passes-record-defense-budget-while-still-playing-catch-up/
[9]. Yoshihiro Inaba, Japan Starts Conversion Work on Second Izumo-class DDH, April 18, 2022, https://www.navalnews.com/naval-news/2022/04/japan-starts-conversion-work-on-second-izumo-
[10]. Nikkei, Japan and US agree on 1-year cost-sharing deal for hosting troops, February 17, 2021, https://asia.nikkei.com/Politics/International-relations/Japan-and-US-agree-on-1-year-cost-sharing-deal-for-hosting-troops
[11]. United States–Japan Joint Leaders Statement, April 10, 2024, https://www.whitehouse.gov/briefing-room/statements-releases/2024/04/10/united-states-japan-joint-leaders-statement
[12]. Japan Further Accelerates Military Integration with the US [2024], https://thediplomat.com/2024/07/japan-further-accelerates-military-integration-with-the-us/
[13]. Anri Takahashi, Japan eyes 6 nations to receive security aid in fiscal 2024, August 28, 2023, https://www.asahi.com/ajw/articles/14991342
[14]. Hiroyuki Akita, China wants ability to invade Taiwan by 2027, U.S. admiral says, April 24, 2024, https://asia.nikkei.com/Editor-s-Picks/Interview/China-wants-ability-to-invade-Taiwan-by-2027-U.S.-admiral-says
[15]. China’s Zombie East China Sea Policy [2024], The Diplomat, https://thediplomat.com/2024/02/chinas-zombie-east-china-sea-policy/
[16]. James Griffiths, Zachary Cohen & Joshua Berlinger, North Korea launches missile over Japan, September 15, 2017, https://edition.cnn.com/2017/09/14/asia/north-korea-missile-launch/index.html
[17]. Céline Pajon, Japon: décrypter la vision stratégique du Premier ministre Ishiba. Vers une version asiatique de l’OTAN?, October 10, 2024, https://www.ifri.org/fr/briefings/japon-decrypter-la-vision-strategique-du-premier-ministre-ishiba-vers-une-version
[18]. Kyodo News, Japan split over parliament debate on Constitution revision: poll, May 02, 2023, https://english.kyodonews.net/news/2023/05/b3108393fb5e-japan-split-over-parliament-debate-on-constitution-revision-poll.html
[19]. 2025 Japan Military Strength [2025], https://www.globalfirepower.com/country-military-strength-detail.php?country_id=japan
[20]. Kenneth Mori McElwain, Constitutional Politics in the Post-Abe Era: Institutional and Political Hurdles, October 19, 2022, https://www.nippon.com/en/in-depth/d00847/
[21]. Jeffrey W. Hornung & Zack Cooper, Shifting the U.S.–Japan Alliance from Coordination to Integration, August 02, 2024, https://warontherocks.com/2024/08/shifting-the-u-s-japan-alliance-from-coordination-to-integration/